Có 2 kết quả:
小伙儿 xiǎo huǒr ㄒㄧㄠˇ • 小伙兒 xiǎo huǒr ㄒㄧㄠˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小伙[xiao3 huo3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
erhua variant of 小伙[xiao3 huo3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0